Có 2 kết quả:

內行 nèi háng ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ内行 nèi háng ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expert
(2) adept
(3) experienced
(4) an expert
(5) a professional

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) expert
(2) adept
(3) experienced
(4) an expert
(5) a professional

Bình luận 0