Có 2 kết quả:
內行 nèi háng ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ • 内行 nèi háng ㄋㄟˋ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) adept
(3) experienced
(4) an expert
(5) a professional
(2) adept
(3) experienced
(4) an expert
(5) a professional
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) adept
(3) experienced
(4) an expert
(5) a professional
(2) adept
(3) experienced
(4) an expert
(5) a professional
Bình luận 0